Có 2 kết quả:

脫然 tuō rán ㄊㄨㄛ ㄖㄢˊ脱然 tuō rán ㄊㄨㄛ ㄖㄢˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) unconcerned
(2) without worries

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) unconcerned
(2) without worries

Bình luận 0